VANTECH VPH-353IP
Lượt xem: 664Loại tín hiệu: | |
Độ phân giải: | |
Chuẩn nén hình ảnh: | |
Loại ống kính: | |
Kiểu dáng: | |
Kiểu điều khiển: | |
Màu sắc: | |
Công nghệ: |
VPH-353IP
Camera hồng ngoại IP 5.0 Megapixel Vantech VPH-353IP kiểu dáng Dome, phù hợp gắn trần, độ phân giải 5.0MP, chuẩn nén hình ảnh H.265, tiêu chuẩn IP66 giúp camera chống nước, nên lắp đặt được trong nhà và ngoài trời.
Đặc điểm Camera hồng ngoại IP Vantech VPH-353IP
Cảm biến ảnh: 1/2.7" Progressive CMOS
Chuẩn nén: H.265 & H.264
Độ phân giải: 5.0 Megapixel
Quan sát ngày đêm (IR-Cut)
Tầm xa hồng ngoại: 30m
Tính năng: Digital WDR,3DNR,AWB,AGC,BLC
Ống kính: 3.6mm
Main Stream: 5.0MP (2592x1944), 4.0MP (2592x1520), 3.0MP (2048x1536), 2.0MP (1920x1080), 1.3MP (1280x960), 1.0MP (1280x720)
Sub Stream: 1.0MP (1280x720), VGA (640x480), QVGA (320x240)
Mobile Stream: VGA (640x480), QVGA (320x240)
Frame Rate: 1-25/30fp, 1-15fps
Chuẩn ONVIF
Nguồn: PoE / DC12V
IP66
Camera hồng ngoại IP 5.0 Megapixel Vantech VPH-353IP
Ngày nay với sự phát triển không ngừng của công nghệ, và việc ứng dụng trí thông minh nhân tạo vào các sản phẩm để phục vụ con người, nâng cao cuộc sống là việc ưu tiên. VANTECH luôn mong muốn mang đến Quý khách những sản phẩm, dịch vụ tiện lợi nhất, thông minh với giá thành hợp lý.
Mọi thắc mắc về sản phẩm và những vấn đề liên quan, Quý khách đừng ngần ngại liên hệ với bộ phận hỗ trợ theo các cách dưới đây:
Dùng Zalo quét mã QR code để kết nối nhanh với Bộ phận hỗ trợ
Ngoài ra Quý khách cũng có thể tải app Vantech Catalogue trên App Store và Android store để cập nhật những sản phẩm, công nghệ mới nhất.
Các dòng sản phẩm 
Thông số kỹ thuật VPH-353IP
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7" Progressive CMOS |
Min. Illumination | Color 0.03lux @ F1.2(AGC ON) |
Shutter Speed | 1/5 ~ 1/20000s |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
WDR | Digital WDR |
Lens | |
Lens Type | 3.6mm |
Lens Mount | M12 |
Video | |
Max. Resolution | 5.0MP (2592x1944) |
Main Stream | 2592x1944, 2592x1520, 2048x1536, 1920x1080, 1280x960, 1280x720 |
Sub Stream | 1280x720, 640x480, 320x240 |
Mobile Stream | 640x480, 320x240 |
Video Compression | H.265/ H.264 |
Video Bit Rate | 526Kbps - 8192Mbps |
Frame Rate | |
Main Stream | 1-15fps, 1-25/30fps (5.0MP, 4.0MP, 3.0MP, 2.0MP, 1.3MP, 1.0MP) |
Sub Stream | 1-25/30fps (VGA, QVGA) |
Network | |
Protocols | TCP/ IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G) |
Interface | RJ45 10M/ 100M Ethernet interface x1 |
P2P ID | Supported |
Audio and Alarm | |
Audio in | No |
Audio out | No |
Alarm Trigger | Support (optional) |
Alarm in | No |
Alarm out | No |
Video Analytics | No |
Interface | |
Reset button | No |
IR LEDs | 18 pcs SMD LEDs, up to 30m |
Image Control | |
IR-CUT Mode | Auto, Color Mode, Black White Mode, B/W |
Lens Flip | On/ Off |
Angle Flip | On/ Off |
Angle Rotation | 0 - 180 |
Back Light | On/ Off |
3D Noise Reduction | Disable, Auto, Manual |
DWDR | On/ Off |
HLC | On/ Off |
AGC | 1 - 128 |
White Balance | Auto, Manual |
Shutter | Auto, Manual |
Time Exposure (Max) | 1/5 - 1/20000 |
Defog Mode | Disable, Auto, manual |
Electrical | |
Power supply | DC 12V/PoE |
Power consumption | 5W |
Environmental | |
Storage Temperature | -30 ~ +60°C |
Operating Temperature | -30 ~ +55°C |
Water Proof | IP66 |
Construction | |
Dimensions (Ø x H) | 100 x 100(mm) |
Weight | 500 gr |
Xem thêm